TT Sữa & nguyên liệu SXTĂ gia súc Thế Giới

Sản lượng ngô và đậu tương Mỹ năm 2011

Dưới đây là bảng ước tính của các nhà phân tích về sản lượng ngô và đậu tương Mỹ năm 2011.

 

 

 

 

 

 

 

 

Đơn vị tính: Sản lượng tính theo tỷ bushel, năng suất tính theo bushel/acre

 

 

Ngô

 

Đậu tương

 

Sản lượng  

 Năng suất

Sản lượng  

 Năng suất

Dự báo trung bình

 12,265

146,163

3,048

41,358

Cao nhất

 12,375

147,500

3,200

42,700

Thấp nhất

12,165

 145,000

3,010

41,000

Số liệu tháng 12 của USDA

12,310

146,700

3,046

41,300

2010 (USDA)

12,447

152,800

3,329

43,500

 

Nhà phân tích

ABN Amro

 12,375

 147,500

3,051

41,400

ADM Investor Services

12,165

 145,000

3,046

41,300

Allendale Inc,

 12,328

 146,510

3,048

41,380

Citigroup

12,265

146,100

3,028

41,100

Country Hedging

12,277

 146,300

3,057

41,500

Doane Advisory Services

12,255

146,000

3,025

41,100

Farm Futures

 12,228

145,750

3,042

41,280

Global Commodity Analytics

 12,343

 146,500

3,053

41,600

Jefferies Bache

12,248

146,100

3,021

41,000

Kropf Love Consulting

12,220

 146,000

3,021

41,100

McKeany-Flavell

12,291

 146,500

3,044

41,300

Northstar Commodity

12,224

 145,700

3,027

41,000

Newedge USA LLC

12,266 3146,200

3,036

41,200

 

North America Risk Mgmt,

 12,204

145,700

3,020

41,000

PFG Best

 12,170

145,800

3,010

41,100

R,J, O'Brien

 12,193

145,300

3,025

41,100

The Linn Group

 12,333

 147,000

3,060

41,500

Traders Group Inc,

 12,220

145,000

3,200

42,700

U.S. Commodities

 12,358

147,300

3,073

41,700

Informa Economics,

 12,340

147,000

3,080

41,800

(T.H – Reuters)

Nguồn:
Ý kiến của bạn
Tên của bạn * :
E-mail * :
Tiêu đề * :
Nội dung * (Bạn vui lòng gõ tiếng việt có dấu):
 
Mã bảo mật * :   
   
Bài viết khác

Bảng giá

Dairy
Price
2011
Price
2011
Price
2010
Price
2010
Price
2010
Grains, Livestock & Hay
Price
2012
Price
2011
Price
2011
Price
2010