TT Sữa & nguyên liệu SXTĂ gia súc Thế Giới

Thị trường các sản phẩm từ sữa Đài Loan- Phần 2

Các quy định về dán nhãn thực phẩm đóng gói

Ngoài các quy định về tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm, tất cả các sản phẩm thực phẩm đóng gói nhập khẩu vào Đài Loan cần tuân thủ theo các quy định về dán nhãn thực phẩm đóng gói. Các thông tin sau cần được in trên bề mặt dễ nhìn của bao bì bên ngoài hoặc thùng chứa sản phẩm:

Các thông tin được dán nhãn

- Tên của nhãn dinh dưỡng

- Thành phần năng lượng

- Hàm lượng các chất đạm, chất béo, chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, carbohydrate và natri có trong sản phẩm (lưu ý rằng carbohydrate bao gồm cả hàm lượng chất xơ)

- Hàm lượng các chất dinh dưỡng khác theo quy định

- Hàm lượng các chất dinh dưỡng khác được nhà sản xuất dán nhãn tự nguyện

 

Khi dán nhãn thông tin về thành phần năng lượng và hàm lượng chất dinh dưỡng, đối với thực phẩm ở thể đặc (hoặc gần đặc) sẽ thể hiện đơn vị dưới dạng 100gr hoặc gr trên một đơn vị thực phẩm, đối với thực phẩm ở dạng lỏng (đồ uống) thể hiện đơn vị 100 ml hoặc ml trên một đơn vị thực phẩm. Nếu giá trị được thể hiện trên một đơn vị thực phẩm, cần ghi rõ số lượng các đơn vị thực phẩm được chứa trong mỗi bao gói sản phẩm.

 

Đơn vị dán nhãn đối với thành phần năng lượng, hàm lượng chất dinh dưỡng và chất béo

Thành phần năng lượng trong một sản phẩm thực phẩm cần được thể hiện bằng các đơn vị kcal, đối với chất đạm, chất béo, chất béo bão hòa, carbohydrate và chất béo chuyển hóa là gr; đối với natri là milligram; với các chất dinh dưỡng khác là gr, milligram hoặc microgram.

 

Lượng dưỡng chất hấp thụ hàng ngày

Mỗi loại dưỡng chất có thể được thể hiện dưới dạng tỷ lệ trên lượng dưỡng chất hấp thụ hàng ngày hoặc dưới dạng giá trị tuyệt đối như trong bảng dưới đây:

Lượng dưỡng chất hấp thụ hàng ngày

Dưỡng chất

Giá trị

Năng lượng

2000 Kcal

Proterin

60 gram

Chất béo

55 gram

Carbohydrate

320 gram

Sodium

2400 gram

Axit chất béo bão hòa

18 gram

Cholesterol

300 mg

Chất xơ

20 gram

Vitamin A

600 mcg

Vitamin B1

1,4 mg

Vitamin B2

1,6 mg

Vitamin C

60 mg

Vitamin E

12 mg

Calcium

800 mg

Chất sắt

15 mg

Quy luật làm tròn

Lượng dưỡng chất được biểu thị không quá ba chữ số và với mỗi phần thực phẩm, hàm lượng năng lượng, protein, chất béo, carbohydrate và sodium cần được biểu thị dưới dạng số nguyên hoặc sau dấu thập phân một chữ số.

 

Hàm lượng năng lượng, protein, chất béo, carbohydrate, sodium, chất béo bão hòa, đường và chất béo chuyển hóa có thể được ghi là bằng “0” nếu đáp ứng các tiêu chuẩn trong bảng dưới đây: chất béo chuyển hóa ám chỉ dầu ăn đã chuyển hóa thành axit béo không liệt kết sau khi đã hydrô hóa một phần.

 

Tiêu chuẩn để ghi nhãn dưỡng chất bằng “0”

Dưỡng chất

Tiêu chuẩn ghi nhãn bằng “0”

Năng lượng

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 4 Kcal đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

Protein

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 0,5 gram đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

Chất béo

Carbohydrate

Sodium

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 5 mg đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

Axit béo bão hòa

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 0,1 gram đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

Chất béo chuyển hóa

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 0,3 gram đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

Chất đường

Lượng dưỡng chất nhỏ hơn 0,5 gram đối với 100 gram thực phẩm dạng đặc hoặc gần đặc hoặc 100 ml thực phẩm dạng lỏng

 

Dưới đây là các ví dụ về ghi nhãn dinh dưỡng.

Ví dụ 1:

Nutrition Labeling

(Nhãn dinh dưỡng)

Serving size='+0'

gm(ml)

Kích cỡ mỗi phần

 

This package contains

servings

Bao gói này chứa phần thực phẩm

 

 

Per serving

Mỗi phần chứa

Energy (Năng lượng)

Kcal

Protein

gm

Fat (Chất béo)

gm

 

Saturated fat (Chất béo bão hòa)

gm

 

Trans fat (Chất béo chuyển hóa)

gm

Carbohydrate

gm

Sodium

mg

Hàm lượng các dưỡng chất khác dán nhãn theo yêu cầu

 

Hàm lượng các dưỡng chất khác (dán nhãn tự nguyện)

 

 

Ví dụ 2:

Nutrition Labeling

(Nhãn dinh dưỡng)

 

Per 100 gm(ml)

Trên 100 gm (ml)

Energy (Năng lượng)

Kcal

Protein

gm

Fat (Chất béo)

gm

 

Saturated fat (Chất béo bão hòa)

 

 

Trans fat (Chất béo chuyển hóa)

 

Carbohydrate

gm

Sodium

mg

Hàm lượng các dưỡng chất khác dán nhãn theo yêu cầu

 

Hàm lượng các dưỡng chất khác (dán nhãn tự nguyện)

 

 

Ví dụ 3:

Nutrition Labeling

(Nhãn dinh dưỡng)

Serving size='+0'

gm(ml)

Kích cỡ mỗi phần

 

This package contains

servings

Bao gói này chứa phần thực phẩm

 

Per serving     Per 100 gm(ml)

Mỗi phần chứa Trên 100 gm(ml)

Energy (Năng lượng)

Kcal

Protein

gm

Fat (Chất béo)

gm

 

Saturated fat (Chất béo bão hòa)

 

 

Trans fat (Chất béo chuyển hóa)

 

Carbohydrate

gm

Sodium

mg

Hàm lượng các dưỡng chất khác dán nhãn theo yêu cầu

 

Hàm lượng các dưỡng chất khác (dán nhãn tự nguyện)

 

 

Ví dụ 4:

Nutrition Labeling

(Nhãn dinh dưỡng)

Serving size='+0'

gm(ml)

Kích cỡ mỗi phần

 

This package contains

servings

Bao gói này chứa phần thực phẩm

 

 

Per Serving

Theo phần

Percentage of Daily Value of Nutrient Intake* provided by per serving

Tỷ lệ trên lượng dưỡng chất hấp thụ hàng ngày trên một phần*

Energy (Năng lượng)

Kcal

%

Protein

gm

%

Fat (Chất béo)

gm

%

 

Saturated fat (Chất béo bão hòa)

gm

%

 

Trans fat (Chất béo chuyển hóa)

gm

 

Carbohydrate

gm

%

Sodium

mg

%

Hàm lượng các dưỡng chất khác dán nhãn theo yêu cầu

 

 

Hàm lượng các dưỡng chất khác (dán nhãn tự nguyện)

 

 

*Giá trị dinh dưỡng hấp thụ hàng ngày: 2000Kcal năng lượng, 60 gram protein, 55 gram chất béo, 18 gram chất béo bão hòa, 320 gram carbohydrate và 2400 mg sodium

 

Ví dụ 5:

Nutrition Labeling

(Nhãn dinh dưỡng)

 

Per 100 gm(ml)

Trên 100 gm(ml)

Percentage of Daily Value of Nutrient Intake* provided by per serving

Tỷ lệ trên lượng dưỡng chất hấp thụ hàng ngày trên 100 gm (ml)*

Energy (Năng lượng)

Kcal

%

Protein

gm

%

Fat (Chất béo)

gm

%

 

Saturated fat (Chất béo bão hòa)

gm

%

 

Trans fat (Chất béo chuyển hóa)

gm

 

Carbohydrate

gm

%

Sodium

mg

%

Hàm lượng các dưỡng chất khác dán nhãn theo yêu cầu

 

 

Hàm lượng các dưỡng chất khác (dán nhãn tự nguyện)

 

 

*Giá trị dinh dưỡng hấp thụ hàng ngày: 2000Kcal năng lượng, 60 gram protein, 55 gram chất béo, 18 gram chất béo bão hòa, 320 gram carbohydrate và 2400 mg sodium

 

Tiếp cận thị trường hiệu quả

Các doanh nghiệp xuất khẩu cần có chính sách tiếp cận thị trường Đài Loan một cách hiệu quả. Cần lên kế hoạch marketing tốt và có sự đảm bảo về chất lượng sản phẩm. Dưới đây là các bước cơ bản để có được cơ hội trên thị trường này:

- Xác định nhu cầu hiện tại đối với sản phẩm của công ty mình trên thị trường Đài Loan

- Xác định mức độ sản xuất trong nước và lượng nhập khẩu sản phẩm

- Xác định các công ty đối tác trên thị trường

- Hiểu rõ các quy định pháp lý, thuế suất nhập khẩu và các chính sách thương mại có liên quan

- Xác định đối thủ cạnh tranh

Ngoài ra, người mua hàng Đài Loan cũng hết sức quan tâm tới vấn đề giá cả và ưa thích các sản phẩm đã có danh tiếng trên thị trường. Đồng thời, doanh nghiệp xuất khẩu cũng cần hiểu rõ những khác biệt về văn hóa trên thị trường này.
Nguồn: vietrade.gov.vn
Ý kiến của bạn
Tên của bạn * :
E-mail * :
Tiêu đề * :
Nội dung * (Bạn vui lòng gõ tiếng việt có dấu):
 
Mã bảo mật * :   
   
Bài viết khác

Bảng giá

Dairy
Price
2011
Price
2011
Price
2010
Price
2010
Price
2010
Grains, Livestock & Hay
Price
2012
Price
2011
Price
2011
Price
2010