Nhu cầu dinh dưỡng trong thức ăn cho bò sữa
Protein trong khẩu phần ăn của bò sữa đến từ đâu?
Protein trong khẩu phần ăn của bò sữa đến từ đâu?
Trước khi nói về protein trong khẩu phần ăn của thú nhai lại, tôi sẽ giới thiệu về một vài thuật ngữ. Chúng ta nói về Protein chuyển hóa (MP) như là một nguồn protein và axit amin quan trọng nhất cho chính con bò sữa. Hãy nhớ rằng bò sữa nhận protein từ hai phần: thứ nhất là Protein vi sinh từ hệ vi sinh vật dạ cỏ, còn gọi là Protein thô vi sinh (MCP) (nguồn chính), nhận trực tiếp từ khẩu phần; thứ hai là Protein thoát qua dạ cỏ (Protein bypass) (nguồn thứ cấp). Hệ vi sinh dạ cỏ có khả năng chuyển hóa protein thực vật thành protein vi sinh.
Cuối cùng chúng ta có thể định nghĩa bốn chất dinh dưỡng:
- RDP: Protein phân hủy trong dạ cỏ. Nó được sử dụng bởi hệ vi sinh dạ cỏ để tổng hợp protein thô vi sinh dạ cỏ. Nó được thể hiện bằng % của Protein thô.
- RUP: Protein không phân trong hủy dạ cỏ. Nó là protein còn lại sau quá trình phân hủy protein bởi hệ vi sinh vật dạ cỏ. Nó được xem như một protein bypass. Nó được thể hiện bằng % của Protein thô.
-MP: Protein chuyển hóa. Nó được xác định như một lượng protein hoặc axit amin thực sự (thức ăn và protein vi sinh thực sự) được hấp thụ trong ruột non. Nó được thể hiện bằng gram.
NPN (Nitơ phi protein) là nguồn Nitơ khác (như amoniac) được sử dụng bởi hệ vi sinh vật dạ cỏ.
Hàm lượng protein thô và lượng tiêu thụ thức ăn của một khẩu phần ăn cho thú nhai lại sẽ mô tả lượng protein được cung cấp mỗi ngày trong khi đó %RDP và %RUP mô tả khả năng phân giải protein. Tỷ lệ RDP/RUP phải là 66/33.
Một khẩu phần ăn cân bằng của bò sữa
Để thiết kế một khẩu phần ăn cho bò sữa, chúng ta luôn phải bắt đầu từ nhu cầu của động vật. Hãy xem xét một trường hợp rất đơn giản với một con bò lấy sữa giai đoạn giữa được cho ăn với thức ăn tinh và thức ăn thô xanh. Nó cần một năng lượng trong khẩu phần ở mức 2700 kcal Năng lượng chuyển hóa (ME)/kg vật chất khô (DM) và khoảng 16% CP/ kg DM. Tỷ lệ này nên giữ cho bò lấy sữa giai đoạn giữa cho dù nó ở bất cứ năng suất sữa nào. Lượng protein tổng số và năng lượng được cung cấp mỗi ngày sẽ thay đổi tùy theo năng suất sữa.
Bò sữa này được cho ăn với bắp ủ chua (2600 kcal ME, 8%CP). Nếu bạn chỉ cho bò ăn bắp ủ chua, thì sẽ bị thiếu protein. Nếu bạn hoàn thiện khẩu phần ăn với một loại thức ăn tinh thường được sản xuất bởi các nhà máy thức ăn chăn nuôi (2700 kcal ME, 16%, gọi là “Thức ăn tinh cân bằng”), thì bạn không thể điều chỉnh được khẩu phần ăn của bạn và bạn vẫn đang đối mặt với nguy cơ thiếu protein trong khẩu phần ăn. Điều bạn nên làm là sử dụng một loại thức ăn tinh có hàm lượng protein cao hơn (>25%CP = “Protein đậm đặc”) để ban đầu giúp cân bằng khẩu phần ăn (giữ tỷ lệ tốt giữa Năng lượng/Protein), sau đó bạn mới bổ sung “Thức ăn tinh cân bằng” tùy theo năng suất sữa hoặc tăng trọng hằng ngày theo mục tiêu.
Tại sao không phải là một protein đậm đặc?
Vẫn rất hiếm có nhà máy thức ăn chăn nuôi nào sản xuất protein đậm đặc để cân bằng khẩu phần ăn cho bò tại trang trại. Đối với các trang trại chăn nuôi quy mô nhỏ, bạn thường thấy protein bị thiếu trong khẩu phần. Có thể dễ dàng nhìn thấy bằng cách xem độ rắn của phân. Phân trông khô như phân ngựa.
Chúng ta cũng có thể đo hàm lượng Nitơ urê sữa (MUN) đại diện cho lượng urê trong sữa. Nó được đo bằng thiết bị quang phổ hồng ngoại hoặc bằng thiết bị đo chuyên dụng.
Hàm lượng urê trong sữa và %SNF (chất khô không chứa béo) giúp chúng ta hiểu làm thế nào để quản lý dinh dưỡng cho bò sữa (thừa hoặc thiếu Protein/Năng lượng) (hình 1). Hàm lượng MUN phải nằm trong khoảng 8-14 mg/dl. Hàm lượng này thường được đo bởi các công ty thu gom sữa và nó thực sự hữu ích để giúp người chăn nuôi kiểm soát đàn bò của mình.
Chất lượng thức ăn thô xanh thay đổi tùy theo thời tiết, mùa, cây trồng, giống…Khi người chăn nuôi chỉ sử dụng một loại thức ăn tinh cân bằng, thì việc điều chỉnh lượng thức ăn tinh cho phù hợp với chất lượng thức ăn thô xanh sẽ khó khăn hơn. Bằng cách kết hợp sử dụng một loại thức ăn tinh cân bằng và một protein đậm đặc, rồi nhìn vào các thông số đơn giản như độ rắn của phân và MUN, người chăn nuôi có thể điều chỉnh chương trình cho ăn của họ để tối ưu năng suất sữa của mình.
Bảo vệ protein
Ngoài chất lượng protein thì việc sử dụng một protein đậm đặc sẽ giúp kiểm soát tỷ lệ RDP/RUP của khẩu phần ăn. Hầu hết các loại thức ăn thô xanh thường có RDP cao hơn RUP. Có nghĩa là RUP hay protein thoát qua dạ cỏ là khó cung cấp hơn. Việc thiếu RUP đặc biệt nghiêm trọng trong khẩu phần ăn của bò lấy sữa giai đoạn đầu khi lượng ăn vào của chúng thấp hơn nhu cầu của chúng. Cung cấp RUP giúp đảm bảo cung cấp một protein trực tiếp vào dạ dày bò. RUP thường đắt tiền hơn so với RDP. Để tăng RUP trong thức ăn, các nhà máy thức ăn chăn nuôi có thể sử dụng các nguyên liệu hoặc phụ gia khác nhau:
- Bã nành qua xử lý nhiệt là một nguồn protein được bảo vệ nhưng giá tương đối cao.
- Tinh dầu có thể tiêu diệt một số vi sinh vật hoặc vi khuẩn tiêu thụ protein. Protein sẽ được bổ sung cho bò nhưng hệ vi sinh vật dạ cỏ lại bị giảm đi.
- Ellagitannin từ cây hạt dẻ được xem như là một cách rất tốt để giúp bảo vệ protein. Ellagitannins có khả năng liên kết protein ở pH từ 5 đến 7 như pH trong dạ cỏ. Sự liên kết này bị đảo ngược ở pH thấp (2-3) như trong vùng bụng (dạ dày thật của bò). Protein sẽ có sẵn cho sự tiêu hóa bởi enzyme và hấp thu trong ruột non. Cách này rẻ và ít tác hại hơn cho hệ vi sinh vật dạ cỏ.
Người chăn nuôi nên có loại thức ăn tinh khác. Nó rất có ích cho việc điều chỉnh hoặc quản lý hằng ngày cho từng cá thể tùy theo những quan sát hằng ngày (phân, năng suất sữa, chất lượng sữa). Nhà máy thức ăn chăn nuôi cũng có thể cung cấp một loại thức tinh với hàm lượng RUP cao hơn để cân bằng với thức ăn thô xanh có RUP thấp. Từ đó giúp tăng hàm lượng protein chuyển hóa và tăng năng suất sữa cũng như tăng trọng tốt hơn.